Linux

Thay đổi múi giờ trên Linux

Sử dụng múi giờ (timezone) chính xác là điều quan trọng đối với nhiều tác vụ và quy trình liên quan đến hệ thống. Ví dụ: cron daemon sử dụng múi giờ của hệ thống để thực hiện các công việc cron và dấu thời gian trong tệp nhật ký dựa trên múi giờ của cùng một hệ thống. Trên CentOS, múi giờ của hệ thống được đặt trong quá trình cài đặt, nhưng bạn có thể dễ dàng thay đổi múi giờ sau đó nếu muốn.

Điều kiện để thay đổi múi giờ trên máy chủ Linux

  • Một Vps/ Dedicated server
  • Đã cài đặt Hệ điều hành Linux/ Ubuntu/ debian/ CentOS
  • Đặc quyền đăng nhập Root

Các thư mục và tệp cấu hình múi giờ

/etc/localtime: Tệp này dùng để cấu hình thời gian theo múi giờ của hệ thống. Rất nhiều chương trình khác nhau trên OS sử dụng thời gian hiển thị bởi ‘/etc/localtime‘ dùng làm thông tin thời gian. Tệp này tốt nhất nên được link tới các tệp cấu hình múi giờ khác nhau tại ‘/usr/share/zoneinfo/‘.

/usr/share/zoneinfo/ – Thư mục này chứa các tệp theo tên múi giờ.
Ví dụ, múi giờ New York: /usr/share/zoneinfo/America/New_York

Cấu hình múi giờ

Cách xem thời gian hiện tại:

# date

Cách xem múi giờ hiện tại, chạy lệnh:

# timedatectl

Kết quả trả về như sau:

                      Local time: Mon 2020-10-19 04:31:07 +07
                  Universal time: Sun 2020-10-18 21:31:07 UTC
                        RTC time: Sun 2020-10-18 21:31:08
                       Time zone: America/New_York (EST, -0500)
       System clock synchronized: yes
systemd-timesyncd.service active: yes
                 RTC in local TZ: no

Bên trên cho thấy múi giờ của hệ thống được đặt America/New_York (EST, -0500)

Một cách khác để xem múi giờ, chạy lệnh:

# ls -l /etc/localtime

Kết quả trả về như sau:

lrwxrwxrwx 1 root root 38 Oct 19 03:32 /etc/localtime -> ../usr/share/zoneinfo/America/New_York

Tìm danh sách tất cả các múi giờ khả dụng, chạy lệnh:

# timedatectl list-timezones

Để xem các múi giờ Châu Á (Asia), chạy lệnh:

# timedatectl list-timezones | grep Asia

Kết quả trả về như sau:

Asia/Aden
Asia/Almaty
Asia/Amman
Asia/Anadyr
Asia/Aqtau
Asia/Aqtobe
Asia/Ashgabat
Asia/Atyrau
Asia/Baghdad
Asia/Bahrain
Asia/Baku
Asia/Bangkok
Asia/Barnaul
Asia/Beirut
Asia/Bishkek
Asia/Brunei
Asia/Chita
Asia/Choibalsan
Asia/Colombo
Asia/Damascus
Asia/Dhaka
Asia/Dili
Asia/Dubai
Asia/Dushanbe
Asia/Famagusta
Asia/Gaza
Asia/Hebron
Asia/Ho_Chi_Minh
Asia/Hong_Kong
Asia/Hovd
Asia/Irkutsk
Asia/Jakarta
Asia/Jayapura
Asia/Jerusalem
Asia/Kabul
Asia/Kamchatka
Asia/Karachi
Asia/Kathmandu
Asia/Khandyga
Asia/Kolkata
Asia/Krasnoyarsk
Asia/Kuala_Lumpur
Asia/Kuching
Asia/Kuwait
Asia/Macau
Asia/Magadan
Asia/Makassar
Asia/Manila
Asia/Muscat
Asia/Nicosia
Asia/Novokuznetsk
Asia/Novosibirsk
Asia/Omsk
Asia/Oral
Asia/Phnom_Penh
Asia/Pontianak
Asia/Pyongyang
Asia/Qatar
Asia/Qostanay
Asia/Qyzylorda
Asia/Riyadh
Asia/Sakhalin
Asia/Sastrongand
Asia/Seoul
Asia/Shanghai
Asia/Singapore
Asia/Srednekolymsk
Asia/Taipei
Asia/Tashkent
Asia/Tbilisi
Asia/Tehran
Asia/Thimphu
Asia/Tokyo
Asia/Tomsk
Asia/Ulaanbaatar
Asia/Urumqi
Asia/Ust-Nera
Asia/Vientiane
Asia/Vladivostok
Asia/Yakutsk
Asia/Yangon
Asia/Yekaterinburg
Asia/Yerevan

Cú pháp để đặt múi giờ:

timedatectl set-timezone tên_múi_giờ

Trong ví dụ này, chúng ta đặt múi giờ thành Asia/Ho_Chi_Minh:

# timedatectl set-timezone Asia/Ho_Chi_Minh

Kiểm tra lại kết quả:

# timedatectl

Kết thúc !

Nếu có ý kiến đóng góp, vui lòng để lại bình luận bên dưới.

Xếp hạng bài viết post

Để lại một bình luận